Characters remaining: 500/500
Translation

depreciation rate

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "depreciation rate" có nghĩa "tỷ lệ khấu hao" hoặc "mức khấu hao". Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực kế toán tài chính, nói về tốc độ giá trị của một tài sản giảm theo thời gian do sự hao mòn, sử dụng hoặc lỗi thời.

Giải thích cụ thể:
  • Tỷ lệ khấu hao: phần trăm hoặc số tiền giá trị của tài sản giảm đi mỗi năm. Tỷ lệ này giúp các doanh nghiệp nhân tính toán chi phí liên quan đến việc sở hữu tài sản.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The depreciation rate of the car is 15% per year."
    • (Tỷ lệ khấu hao của chiếc xe 15% mỗi năm.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Understanding the depreciation rate of your assets can help you make better financial decisions."
    • (Hiểu biết về tỷ lệ khấu hao của tài sản có thể giúp bạn đưa ra quyết định tài chính tốt hơn.)
Các biến thể của từ:
  • Depreciate (động từ): Giảm giá trị.

    • dụ: "The value of the equipment will depreciate over time." (Giá trị của thiết bị sẽ giảm theo thời gian.)
  • Depreciation (danh từ): Sự giảm giá trị.

    • dụ: "The depreciation of the property has affected its resale value." (Sự giảm giá trị của tài sản đã ảnh hưởng đến giá trị bán lại của .)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Amortization: Tương tự như khấu hao, nhưng thường áp dụng cho tài sản vô hình.
  • Asset write-off: Việc ghi giảm giá trị tài sản trong sổ sách kế toán.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Write off: Ghi giảm (thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính khi một tài sản không còn giá trị sử dụng).
    • dụ: "The company decided to write off the old machinery." (Công ty quyết định ghi giảm giá trị của máy móc .)
Lưu ý:
  • Tỷ lệ khấu hao có thể khác nhau tùy thuộc vào loại tài sản phương pháp khấu hao được sử dụng ( dụ: khấu hao thẳng, khấu hao theo tỷ lệ giảm dần, v.v.).
  • Trong kế toán, việc tính toán đúng tỷ lệ khấu hao rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác của báo cáo tài chính.
Noun
  1. tỷ lệ khấu hao
  2. mức khấu hao

Comments and discussion on the word "depreciation rate"