Từ tiếng Anh "depreciation rate" có nghĩa là "tỷ lệ khấu hao" hoặc "mức khấu hao". Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực kế toán và tài chính, nói về tốc độ mà giá trị của một tài sản giảm theo thời gian do sự hao mòn, sử dụng hoặc lỗi thời.
Giải thích cụ thể:
Ví dụ sử dụng:
Các biến thể của từ:
Depreciate (động từ): Giảm giá trị.
Depreciation (danh từ): Sự giảm giá trị.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Amortization: Tương tự như khấu hao, nhưng thường áp dụng cho tài sản vô hình.
Asset write-off: Việc ghi giảm giá trị tài sản trong sổ sách kế toán.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Lưu ý:
Tỷ lệ khấu hao có thể khác nhau tùy thuộc vào loại tài sản và phương pháp khấu hao được sử dụng (ví dụ: khấu hao thẳng, khấu hao theo tỷ lệ giảm dần, v.v.).
Trong kế toán, việc tính toán đúng tỷ lệ khấu hao là rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác của báo cáo tài chính.